Có 2 kết quả:

突破瓶頸 tū pò píng jǐng ㄊㄨ ㄆㄛˋ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˇ突破瓶颈 tū pò píng jǐng ㄊㄨ ㄆㄛˋ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make a breakthrough

Từ điển Trung-Anh

to make a breakthrough